Béo phì nặng là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Béo phì nặng là tình trạng cơ thể tích tụ mỡ thừa vượt quá mức bình thường, với chỉ số BMI trên 40 hoặc trên 35 kèm theo các bệnh lý liên quan. Tình trạng này có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như bệnh tim mạch, tiểu đường type 2, và suy giảm chất lượng cuộc sống.

Giới thiệu về béo phì nặng

Béo phì nặng (morbid obesity) là tình trạng béo phì nghiêm trọng, trong đó chỉ số khối cơ thể (BMI) của một người vượt quá 40, hoặc vượt quá 35 với các bệnh lý kèm theo như tiểu đường type 2, bệnh tim mạch, hoặc các vấn đề sức khỏe khác. Để tính BMI, người ta dùng công thức:

BMI=weight(kg)height(m)2BMI = \frac{weight (kg)}{height (m)^2}

Với mức BMI từ 30 đến 34.9 được xếp vào béo phì, từ 35 đến 39.9 là béo phì nặng, và từ 40 trở lên là béo phì cực nặng. Béo phì nặng không chỉ ảnh hưởng đến ngoại hình mà còn gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, giảm chất lượng cuộc sống và có thể làm giảm tuổi thọ nếu không được điều trị kịp thời.

Đây là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến các bệnh lý không truyền nhiễm, làm gia tăng gánh nặng cho hệ thống y tế. Mặc dù béo phì có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, nhưng béo phì nặng thường là kết quả của việc tích tụ mỡ trong cơ thể do sự kết hợp của các yếu tố di truyền, lối sống kém lành mạnh và thói quen ăn uống không hợp lý.

Nguyên nhân gây béo phì nặng

Béo phì nặng có thể được gây ra bởi một loạt các yếu tố khác nhau. Yếu tố di truyền là một trong những nguyên nhân quan trọng. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng có sự liên quan giữa các gene nhất định và khả năng tích tụ mỡ trong cơ thể. Điều này có nghĩa là một người có thể dễ dàng mắc béo phì nặng nếu trong gia đình có tiền sử mắc các bệnh liên quan đến béo phì.

Chế độ ăn uống không cân đối và lối sống ít vận động cũng đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của béo phì nặng. Tiêu thụ các loại thực phẩm nhiều calo, đặc biệt là thực phẩm chế biến sẵn, có chứa đường và chất béo bão hòa, làm tăng nguy cơ tích tụ mỡ thừa trong cơ thể. Ngoài ra, việc ngồi lâu và thiếu vận động thể chất sẽ làm giảm quá trình đốt cháy năng lượng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tăng cân.

Căng thẳng tâm lý và các vấn đề về tâm lý như trầm cảm cũng có thể dẫn đến việc ăn uống không kiểm soát, khiến cơ thể tích trữ mỡ thừa. Nhiều người tìm đến thức ăn như một phương thức để giải quyết vấn đề tâm lý, dẫn đến tình trạng ăn quá nhiều và không kiểm soát được lượng calo nạp vào cơ thể. Bên cạnh đó, những yếu tố môi trường xã hội và văn hóa cũng có thể tác động đến thói quen ăn uống và mức độ hoạt động thể chất của một người.

Chẩn đoán béo phì nặng

Chẩn đoán béo phì nặng chủ yếu dựa vào chỉ số khối cơ thể (BMI), một phép tính dựa trên tỷ lệ giữa trọng lượng cơ thể và chiều cao. Tuy nhiên, BMI chỉ là một chỉ số sơ bộ và không hoàn toàn phản ánh chính xác tình trạng sức khỏe của một người. Một người có thể có BMI cao nhưng không bị béo phì nặng, trong khi người khác có BMI vừa phải nhưng vẫn có thể gặp vấn đề về sức khỏe liên quan đến mỡ thừa trong cơ thể.

Bên cạnh chỉ số BMI, bác sĩ cũng có thể xem xét tỷ lệ mỡ cơ thể và phân bố mỡ trong cơ thể để đánh giá mức độ béo phì. Mỡ nội tạng, tích tụ quanh các cơ quan trong cơ thể như gan, tim, và thận, là một chỉ số quan trọng để xác định nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến béo phì như bệnh tim mạch, tiểu đường và đột quỵ. Các xét nghiệm sinh học, như xét nghiệm máu để kiểm tra cholesterol và đường huyết, cũng có thể được sử dụng để đánh giá tình trạng sức khỏe tổng thể và mức độ nguy cơ mắc bệnh của người bệnh.

Tác động sức khỏe của béo phì nặng

Béo phì nặng có thể dẫn đến một loạt các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng và làm gia tăng nguy cơ mắc các bệnh không truyền nhiễm. Một trong những tác động tiêu biểu là bệnh tiểu đường type 2. Các nghiên cứu đã chứng minh rằng người béo phì nặng có nguy cơ mắc tiểu đường cao gấp 7 lần so với những người có cân nặng bình thường, vì việc tích tụ mỡ thừa trong cơ thể làm giảm khả năng cơ thể sử dụng insulin, gây rối loạn đường huyết.

Béo phì nặng còn làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch và đột quỵ. Mỡ thừa trong cơ thể, đặc biệt là mỡ nội tạng, có thể làm tăng mức cholesterol xấu (LDL) và huyết áp, dẫn đến xơ vữa động mạch và các bệnh lý tim mạch khác. Béo phì nặng cũng gây áp lực lên hệ hô hấp, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý về phổi, bao gồm ngưng thở khi ngủ.

Những vấn đề về cơ xương khớp, như thoái hóa khớp và đau lưng, cũng rất phổ biến ở những người béo phì nặng. Khi trọng lượng cơ thể vượt quá khả năng chịu đựng của khớp, các khớp có thể bị tổn thương, gây đau đớn và giảm khả năng vận động. Hơn nữa, béo phì nặng còn gây ra các vấn đề về tiêu hóa, bao gồm trào ngược dạ dày thực quản (GERD) và sỏi mật.

Điều trị béo phì nặng

Điều trị béo phì nặng đòi hỏi một kế hoạch điều trị toàn diện, bao gồm thay đổi lối sống, can thiệp y tế, và đôi khi là phẫu thuật. Thay đổi lối sống là bước đầu tiên trong việc điều trị béo phì, bao gồm việc thay đổi chế độ ăn uống, tăng cường hoạt động thể chất và cải thiện thói quen sinh hoạt. Một chế độ ăn uống lành mạnh và cân đối, với việc giảm lượng calo tiêu thụ, là điều quan trọng để giảm mỡ thừa trong cơ thể. Bên cạnh đó, tăng cường hoạt động thể chất, ít nhất 30 phút mỗi ngày, giúp đốt cháy calo và cải thiện sức khỏe tổng thể.

Điều trị thuốc là phương pháp tiếp theo nếu thay đổi lối sống không đủ hiệu quả. Thuốc điều trị béo phì có thể giúp giảm cảm giác thèm ăn, giảm sự hấp thu chất béo hoặc tăng cường sự trao đổi chất. Các loại thuốc như orlistat, phentermine và liraglutide đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc giảm cân. Tuy nhiên, thuốc chỉ nên được sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ và kết hợp với thay đổi lối sống để đạt hiệu quả tốt nhất.

Phẫu thuật giảm cân, hay còn gọi là phẫu thuật giảm béo, là phương pháp điều trị cuối cùng cho những người mắc béo phì nặng không thể giảm cân bằng các phương pháp khác. Phẫu thuật này bao gồm việc thay đổi cấu trúc của dạ dày hoặc đường ruột để hạn chế lượng thức ăn mà cơ thể có thể tiêu thụ. Các phương pháp phẫu thuật phổ biến bao gồm phẫu thuật cắt dạ dày, phẫu thuật tạo hình dạ dày và phẫu thuật nối dạ dày ruột. Mặc dù phẫu thuật giảm cân có thể mang lại kết quả giảm cân nhanh chóng, nhưng nó cũng có thể gây ra các rủi ro sức khỏe và cần được thực hiện cẩn thận.

Phòng ngừa béo phì nặng

Phòng ngừa béo phì nặng là một yếu tố quan trọng để giảm thiểu gánh nặng cho hệ thống y tế và phòng ngừa các vấn đề sức khỏe liên quan đến béo phì. Một chế độ ăn uống lành mạnh và lối sống năng động là những biện pháp phòng ngừa chính. Ăn nhiều trái cây, rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt và hạn chế các thực phẩm nhiều đường và chất béo bão hòa giúp kiểm soát cân nặng hiệu quả. Bên cạnh đó, việc duy trì một mức độ hoạt động thể chất hợp lý, chẳng hạn như đi bộ, chạy bộ, bơi lội hoặc tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, cũng giúp ngăn ngừa sự phát triển của béo phì.

Các chương trình giáo dục cộng đồng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa béo phì. Chính phủ và các tổ chức y tế có thể thúc đẩy nhận thức về tác hại của béo phì và lợi ích của việc duy trì cân nặng hợp lý. Các chiến lược này có thể bao gồm việc cung cấp thông tin về dinh dưỡng hợp lý, tăng cường hoạt động thể thao trong cộng đồng và cải thiện các yếu tố môi trường như việc xây dựng cơ sở hạ tầng thể thao, khu vực công cộng để tập luyện và vận động.

Bên cạnh đó, các chính sách giảm thiểu tác hại của việc tiêu thụ thực phẩm không lành mạnh, chẳng hạn như việc giới hạn quảng cáo thực phẩm có hàm lượng đường và chất béo cao cho trẻ em, cũng có thể giúp giảm tỷ lệ béo phì trong xã hội. Các chương trình hỗ trợ và các chiến dịch truyền thông về chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh cũng là một phần quan trọng trong việc phòng ngừa béo phì nặng.

Ảnh hưởng của béo phì nặng đối với tâm lý

Béo phì nặng không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất mà còn gây ra các vấn đề tâm lý nghiêm trọng. Một trong những vấn đề lớn nhất là sự kỳ thị xã hội đối với những người béo phì. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng những người mắc béo phì nặng thường phải đối mặt với sự phân biệt, cả trong gia đình và ngoài xã hội, dẫn đến cảm giác tự ti, xấu hổ và trầm cảm. Điều này có thể làm gia tăng nguy cơ các vấn đề tâm lý như lo âu và trầm cảm.

Sự kỳ thị xã hội và các vấn đề tâm lý khác có thể làm cho việc giảm cân trở nên khó khăn hơn. Người bị béo phì có thể cảm thấy bị cô lập hoặc thiếu động lực để thay đổi thói quen ăn uống và lối sống. Những vấn đề này càng làm tăng sự khó khăn trong việc giảm cân và duy trì một cơ thể khỏe mạnh. Một số nghiên cứu cho thấy, hỗ trợ tâm lý có thể đóng vai trò quan trọng trong việc giúp người mắc béo phì giảm cân và cải thiện sức khỏe tâm thần.

Danh sách tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề béo phì nặng:

Protein C-Reactif ở Những Người Khỏe Mạnh: Sự Liên Kết Với Béo Phì, Kháng Insulin và Rối Loạn Chức Năng Nội Mạch Dịch bởi AI
Arteriosclerosis, Thrombosis, and Vascular Biology - Tập 19 Số 4 - Trang 972-978 - 1999
Tóm tắt —Protein C-reaktif, một protein giai đoạn cấp tính của gan chủ yếu được điều chỉnh bởi nồng độ của interleukin-6 trong tuần hoàn, dự đoán tỷ lệ mắc bệnh động mạch vành ở những người khỏe mạnh. Chúng tôi đã chỉ ra rằng mô mỡ dưới da tiết ra interleukin-6 trong cơ thể sống. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã tìm kiếm mối liên hệ giữ...... hiện toàn bộ
Béo phì và hội chứng buồng trứng đa nang Dịch bởi AI
Clinical Endocrinology - Tập 65 Số 2 - Trang 137-145 - 2006
Tóm tắtNguyên nhân của Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) là phức tạp và bao gồm nhiều yếu tố. Tuy nhiên, có nhiều bằng chứng cho thấy mô mỡ đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển và duy trì bệnh lý của PCOS. Có mối tương quan chặt chẽ giữa độ béo phì và mức độ triệu chứng ở phụ nữ mắc PCOS, và thậm chí những giảm cân khiêm tốn thường dẫn đến những cải t...... hiện toàn bộ
Đo Lường Mỡ Visceral Bằng Phương Pháp Hấp Thụ Xạ Hai Năng Lượng Dịch bởi AI
Obesity - Tập 20 Số 6 - Trang 1313-1318 - 2012
Béo phì là yếu tố nguy cơ chính dẫn đến hội chứng chuyển hóa và thông qua đó là bệnh tiểu đường cũng như bệnh tim mạch. Mỡ nội tạng (VF) thay vì mỡ dưới da (SF) là chỉ số tiên đoán chính cho các sự kiện bất lợi. Hiện nay, tiêu chuẩn tham chiếu để đo VF là chụp cắt lớp vi tính (CT) ổ bụng hoặc cộng hưởng từ (MRI), yêu cầu thiết bị lâm sàng được sử dụng nhiều. Hấp thụ Xạ Hai Năng Lượng (DXA)...... hiện toàn bộ
#béo phì #mỡ nội tạng #chụp cắt lớp vi tính #hấp thụ xạ hai năng lượng #chỉ số khối cơ thể #bệnh tim mạch
Béo phì và sinh nhiệt liên quan đến việc tiêu thụ caffeine, ephedrine, capsaicin, và trà xanh Dịch bởi AI
American Journal of Physiology - Regulatory Integrative and Comparative Physiology - Tập 292 Số 1 - Trang R77-R85 - 2007
Tỷ lệ béo phì toàn cầu đã tăng đáng kể trong thập kỷ qua. Các phương pháp quản lý béo phì, bao gồm caffeine, ephedrine, capsaicin và trà xanh đã được đề xuất như là chiến lược giảm cân và duy trì cân nặng, vì chúng có thể làm tăng tiêu hao năng lượng và có khả năng chống lại sự giảm tốc độ chuyển hóa xuất hiện trong quá trình giảm cân. Sự kết hợp giữa caffeine và ephedrine đã chứng minh h...... hiện toàn bộ
#Béo phì #sinh nhiệt #caffeine #ephedrine #capsaicin #trà xanh #quản lý cân nặng #tiêu hao năng lượng #catecholamine #tùy chỉnh liều dùng #ức chế phosphodiesterase #tránh thừa cân #hệ thần kinh giao cảm #phân giải lipid #chuyển hóa
Gánh nặng bệnh lý thoái hóa khớp gối và hông do chỉ số khối cơ thể cao ở Trung Quốc và Hoa Kỳ: Những phát hiện từ nghiên cứu gánh nặng bệnh tật toàn cầu 2019 (1990–2019) Dịch bởi AI
BMC Musculoskeletal Disorders - Tập 23 Số 1 - 2022
Tóm tắtThông tin nềnThoái hóa khớp (OA) là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây ra tàn tật và là nguồn gốc gây ra chi phí cho xã hội trong nhóm người cao tuổi, đặc biệt là với một dân số ngày càng béo phì. Tuy nhiên, rất ít nghiên cứu được công bố đã điều tra gánh nặng của OA khớp gối và khớp hông do có chỉ số khối cơ thể (BMI...... hiện toàn bộ
#Thoái hóa khớp #chỉ số khối cơ thể cao #gánh nặng bệnh tật #Trung Quốc #Hoa Kỳ #đại dịch béo phì
ẢNH HƯỞNG CỦA BỘ SẢN PHẨM THỰC PHẨM CHỨC NĂNG AGELOC TR90 TRÊN HUYẾT HỌC VÀ MỘT SỐ CHỈ SỐ SINH HÓA CỦA ĐỐI TƯỢNG THỪA CÂN, BÉO PHÌ NGUYÊN PHÁT
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 526 Số 1A - 2023
Mục tiêu: Đánh giá ảnh hưởng của bộ sản phẩm TPCN ageLOC TR90 trên huyết học và một số chỉ số sinh hóa của đối tượng thừa cân, béo phì nguyên phát. Đối tượng: 60 đối tượng được chẩn đoán thừa cân, béo phì nguyên phát tại cộng đồng từ tháng 01/2022 đến tháng 12/2022. Phương pháp: Nghiên cứu can thiệp lâm sàng, so sánh kết quả trước sau điều trị. Kết quả: Sau 90 ngày sử dụng sản phẩm có sự thay đổ...... hiện toàn bộ
#Bộ thực phẩm chức năng ageLOCTR90 #thừa cân #béo phì
HIỆU QUẢ CỦA BỘ SẢN PHẨM THỰC PHẨM CHỨC NĂNG AGELOC TR90 TRÊN MỘT SỐ CHỈ SỐ CƠ THỂ CỦA NGƯỜI THỪA CÂN, BÉO PHÌ NGUYÊN PHÁT
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 526 Số 1A - 2023
Mục tiêu: Đánh giá hiệu quả của bộ sản phẩm TPCN ageLOC TR90 trên một số chỉ số cơ thể của người thừa cân, béo phì nguyên phát. Đối tượng: 60 đối tượng được chẩn đoán thừa cân, béo phì nguyên phát tại cộng đồng từ tháng 1/2022 đến tháng 12/2022. Phương pháp: Nghiên cứu can thiệp lâm sàng, so sánh kết quả trước sau. Kết quả: Sau 90 ngày sử dụng sản phẩm có sự thay đổi các chỉ số cơ thể đo bằng câ...... hiện toàn bộ
#Bộ thực phẩm chức năng ageLOCTR90 #thừa cân #béo phì
HIỆU QUẢ HỖ TRỢ GIẢM CÂN CỦA BỘ SẢN PHẨM THỰC PHẨM CHỨC NĂNG ageLOC TR90 TRÊN NGƯỜI THỪA CÂN, BÉO PHÌ NGUYÊN PHÁT
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 523 Số 2 - 2023
Mục tiêu: Đánh giá hiệu quả hỗ trợ giảm cân của bộ sản phẩm thực phẩm chức năng ageLOC TR90 trên người thừa cân, béo phì nguyên phát. Đối tượng: 60 đối tượng được chẩn đoán thừa cân, béo phì nguyên phát tại cộng đồng từ tháng 01/2022 đến tháng 12/2022. Phương pháp: Nghiên cứu can thiệp lâm sàng, so sánh kết quả trước sau. Kết quả: Sau 90 ngày sử dụng sản phẩm có sự thay đổi các chỉ số cơ thể: BMI ...... hiện toàn bộ
#Bộ thực phẩm chức năng ageLOCTR90 #thừa cân #béo phì
Rối loạn chức năng nội mô và bệnh tiểu đường: vai trò của tăng đường huyết, suy giảm tín hiệu insulin và béo phì Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 335 - Trang 165-189 - 2008
Rối loạn chức năng nội mô bao gồm một số thay đổi chức năng trong nội mô mạch máu liên quan đến bệnh tiểu đường và bệnh tim mạch, bao gồm những thay đổi trong điều hòa mạch máu, tăng cường sản sinh các gốc tự do oxy, kích hoạt viêm và thay đổi chức năng hàng rào. Tăng đường huyết là đặc điểm nổi bật của bệnh tiểu đường loại 1 và loại 2 và đóng vai trò quan trọng trong các biến chứng vi mạch liên q...... hiện toàn bộ
#rối loạn chức năng nội mô #bệnh tiểu đường #tăng đường huyết #rối loạn tín hiệu insulin #béo phì
Phẫu Thuật Bypass Dạ Dày Roux-en-Y Bằng Nội Soi Đối Với Béo Phì Nặng: So Sánh Giữa Bypass Sơ Cấp Và Bypass Tái Mổ Bằng Cách Sử Dụng Thang Điểm BAROS Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2014
Phẫu thuật thắt dạ dày theo băng dọc hoặc thắt dạ dày điều chỉnh thường dẫn đến tăng cân, biến chứng hoặc tác dụng phụ. Các thủ thuật giảm béo bị thất bại có thể được chuyển đổi sang phẫu thuật bypass dạ dày Roux-en-Y lặp lại (LRYGB). Nghiên cứu này nhằm so sánh giảm cân, sự tiến triển của các bệnh đi kèm và chất lượng cuộc sống (QOL) giữa LRYGB sơ cấp và LRYGB tái mổ. Từ năm 2004 đến 2012, 374 bệ...... hiện toàn bộ
#phẫu thuật dạ dày #giảm béo #LRYGB #chỉ số BAROS #bệnh đi kèm #chất lượng cuộc sống
Tổng số: 58   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6